Web   ·   Wiki   ·   Activities   ·   Blog   ·   Lists   ·   Chat   ·   Meeting   ·   Bugs   ·   Git   ·   Translate   ·   Archive   ·   People   ·   Donate
summaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
authorPootle daemon <pootle@pootle.sugarlabs.org>2012-06-18 23:42:04 (GMT)
committer Pootle daemon <pootle@pootle.sugarlabs.org>2012-06-18 23:42:04 (GMT)
commitdfb4e6d909fc0fb3d3f2956d134ced5f3326900d (patch)
tree6003a1c4d16d3d9144bfa36f521d4a8af39b5d02
parente94f1c7e72d264d9b388ee01369c2b971334fc66 (diff)
Commit from Sugar Labs: Translation System by user cjl.: 387 of 387 messages translated (0 fuzzy).
-rw-r--r--po/vi.po180
1 files changed, 91 insertions, 89 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7a75b85..1afaefd 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,8 +6,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2012-05-01 00:34-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-05-19 18:45+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-18 02:39-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-06-19 01:27+0200\n"
"Last-Translator: Chris <cjl@laptop.org>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -120,7 +120,7 @@ msgstr "Ngày và Giờ"
msgid "Error timezone does not exist."
msgstr "Lỗi: múi giờ không tồn tại."
-#: ../extensions/cpsection/datetime/view.py:70 ../data/sugar.schemas.in.h:56
+#: ../extensions/cpsection/datetime/view.py:70 ../data/sugar.schemas.in.h:54
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
@@ -302,7 +302,7 @@ msgstr "Lỗi trong đối số tự động pm: dùng on/off."
msgid "Power management"
msgstr "Quản lý năng lượng"
-#: ../extensions/cpsection/power/view.py:55 ../data/sugar.schemas.in.h:3
+#: ../extensions/cpsection/power/view.py:55 ../data/sugar.schemas.in.h:2
msgid "Automatic power management (increases battery life)"
msgstr "Tự động quản lý năng lượng (tăng thời gian chạy bằng pin)"
@@ -637,19 +637,15 @@ msgstr ""
"«bị khóa» để yêu cầu tên hiệu khi khởi tạo;«hệ thống» để sử dụng lại tên dài "
"của tài khoản UNIX"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:2
-msgid "Additional directories which can contain updated translations."
-msgstr "những thư mục thêm vào có thể bao gồm các bản dịch đã được cập nhập"
-
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:4
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:3
msgid "Backup URL"
msgstr "URL sao lưu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:5
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:4
msgid "Bundle IDs of protected activities"
msgstr "Các gói xác nhận của những hoạt động bảo hộ"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:6
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:5
msgid ""
"Color for the XO icon that is used throughout the desktop. The string is "
"composed of the stroke color and fill color, format is that of rgb colors. "
@@ -658,128 +654,123 @@ msgstr ""
"Màu của biểu tượng XO được sử dụng xuyên suốt màn hình chính.Các chuỗi bao "
"gồm màu viền và màu tô đầy, định dạng màu là RGB. Ví dụ: #AC32FF ,#9A5200"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:7
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:6
msgid "Corner Delay"
msgstr "Góc ngăn"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:8
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:7
msgid "Default font face"
msgstr "Kiểu chữ mặc định"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:9
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:8
msgid "Default font size"
msgstr "Cỡ chữ mặc định"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:10
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:9
msgid "Default nick"
msgstr "Tên hiệu mặc định"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:11
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:10
msgid "Delay for the activation of the frame using the corners."
msgstr "Khoảng đợi khi kích hoạt khung dùng góc."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:12
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:11
msgid "Delay for the activation of the frame using the edges."
msgstr "Khoảng đợi khi kích hoạt khung dùng cạnh."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:13
-msgid "Directory to search for translations"
-msgstr "Thư mục để tìm các bản dịch"
-
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:14
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:12
msgid "Edge Delay"
msgstr "Trễ cạnh"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:15
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:13
msgid ""
"Extreme power management (disables wireless radio, increases battery life)"
msgstr ""
-"Quản lý năng lượng tối đa (tắt máy thu thanh không dây, tăng thời gian chạy "
+"Quản lý năng lượng tối đa (tắt máy thu thanh không dây, tăng thời gian chạy "
"bằng pin)"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:16
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:14
msgid "Favorites Layout"
msgstr "Bố trí Ưa thích"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:17
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:15
msgid "Favorites resume mode"
msgstr "Chế độ tiếp tục lại mục ưa thích"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:18
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:16
msgid "Font face that is used throughout the desktop."
msgstr "Mặt phông chữ được sử dụng trên toàn bộ môi trường."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:19
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:17
msgid "Font size that is used throughout the desktop."
msgstr "Kích cỡ phông chữ được sử dụng trên toàn bộ môi trường."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:20
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:18
msgid "GSM network APN (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
"một giao thức máy tính cho phép của người dùng máy tính để truy cập vào mạng "
"bằng cách sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:21
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:19
msgid "GSM network PIN (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"Mật khẩu của người dùng để truy cập vào mạng bằng cách sử dụng hệ thống "
+"Mật khẩu của người dùng để truy cập vào mạng bằng cách sử dụng hệ thống "
"truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:22
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:20
msgid "GSM network PUK (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
"Mật khẩu của nhà điều hành mạng cung cấp để truy cập vào mạng bằng cách sử "
-"dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+"dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:23
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:21
msgid "GSM network access point name configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
"tên cấu hình điểm truy cập mạng bằng cách sử sụng hệ thống truyền thông di "
"động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:24
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:22
msgid "GSM network number (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
"số truy cập mạng bằng cách sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:25
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:23
msgid "GSM network password (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"Mật khẩu của người dùng để truy cập vào mạng bằng cách sử dụng hệ thống "
+"Mật khẩu của người dùng để truy cập vào mạng bằng cách sử dụng hệ thống "
"truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:26
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:24
msgid "GSM network password configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"số cấu hình mạng điện thoại sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+"số cấu hình mạng điện thoại sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:27
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:25
msgid ""
"GSM network personal identification number configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
-msgstr ""
-"số cấu hình mạng cá nhân sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+msgstr "số cấu hình mạng cá nhân sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:28
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:26
msgid "GSM network personal unlock key configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"mạng lưới cá nhân mở khóa quan trọng cấu hình sử dụng hệ thống truyền thông "
+"mạng lưới cá nhân mở khóa quan trọng cấu hình sử dụng hệ thống truyền thông "
"di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:29
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:27
msgid "GSM network telephone number configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"số cấu hình mạng điện thoại sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+"số cấu hình mạng điện thoại sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:30
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:28
msgid "GSM network username (DEPRECATED/UNUSED)"
-msgstr "tên người dùng mạng sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+msgstr "tên người dùng mạng sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:31
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:29
msgid "GSM network username configuration (DEPRECATED/UNUSED)"
msgstr ""
-"tên người dùng cấu hình mạng sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
+"tên người dùng cấu hình mạng sử dụng hệ thống truyền thông di động toàn cầu"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:32
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:30
msgid ""
"If TRUE, Sugar will make us searchable for the other users of the Jabber "
"server."
@@ -787,15 +778,15 @@ msgstr ""
"nếu Đúng thì Sugar sẽ cấp các người khác trên máy phục vụ Jabber có quyền "
"tìm kiếm qua chúng ta."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:33
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:31
msgid "If TRUE, Sugar will show a \"Log out\" option."
msgstr "Nếu Đúng thì Sugar hiển thị một tùy chọn « Đăng xuất »."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:34
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:32
msgid "If TRUE, Sugar will show a \"Restart\" option."
msgstr "Nếu Đúng, Sugar sẽ hiển thị một tùy chọn \"Khởi động lại\"."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:35
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:33
msgid ""
"If TRUE, Sugar will show default Ad-hoc networks for channel 1,6 and 11. If "
"Sugar sees no \"known\" network when it starts, it does autoconnect to an Ad-"
@@ -805,127 +796,127 @@ msgstr ""
"Nếu đường thấy không có mạng \"nổi tiếng\" khi nó bắt đầu, nó tự động kết nối "
"đến một mạng Ad-hoc.)"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:36
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:34
msgid "Jabber Server"
msgstr "Máy phục vụ Jabber"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:37
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:35
msgid "Keyboard layouts"
msgstr "Bố trí bàn phím"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:38
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:36
msgid "Keyboard model"
msgstr "Mô hình bàn phím"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:39
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:37
msgid "Keyboard options"
msgstr "Tuỳ chọn bàn phím"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:40
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:38
msgid "Layout of the favorites view."
msgstr "Bố trí của ô xem các mục ưa thích."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:41
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:39
msgid ""
"List of keyboard layouts. Each entry should be in the form layout(variant)"
msgstr "Danh sách các bố trí bàn phím. Mỗi mục nên có dạng « bố_trí(biến_đổi) »"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:42
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:40
msgid "List of keyboard options."
msgstr "Danh sách các tuỳ chọn về bàn phím."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:43
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:41
msgid "Pitch value for the speech sugar service"
msgstr "Giá trị cao thấp cho dịch vụ phát âm sugar"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:44
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:42
msgid "Pitch value used by the speech service in Sugar"
msgstr "Giá trị cao thấp được sử dụng bởi dịch vụ phát âm trong Sugar"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:45
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:43
msgid "Power Automatic"
msgstr "Tự động năng lượng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:46
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:44
msgid "Power Extreme"
msgstr "Năng lượng cực"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:47
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:45
msgid "Publish to Gadget"
msgstr "Xuất tới Gadget"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:48
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:46
msgid "Rate value for the speech sugar service"
msgstr "Giá trị tỉ lệ cho dịch vụ phát âm Sugar"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:49
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:47
msgid "Rate value used by the speech service in Sugar"
msgstr "Giá trị tỉ lệ được sử dụng bởi dịch vụ phát âm trong Sugar"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:50
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:48
msgid "Setting for muting the sound device."
msgstr "Thiết lập im lặng thiết bị âm thanh."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:51
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:49
msgid "Show Log out"
msgstr "Hiện Đăng xuất"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:52
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:50
msgid "Show Restart"
msgstr "Hiện khởi động lại"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:53
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:51
msgid "Show Sugar Ad-hoc networks"
msgstr "Hiển thị mạng Ad-hoc Sugar"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:54
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:52
msgid "Sound Muted"
msgstr "Tắt tiếng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:55
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:53
msgid "The keyboard model to be used"
msgstr "Mô hình bàn phím cần dùng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:57
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:55
msgid "Timezone setting for the system."
msgstr "Thiết lập múi giờ cho hệ thống."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:58
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:56
msgid "URL of the jabber server to use."
msgstr "Địa chỉ URL của máy phục vụ Jabber cần dùng."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:59
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:57
msgid "URL where the backup is saved to."
msgstr "Địa chỉ URL vào đó lưu bản sao lưu."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:60
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:58
msgid "User Color"
msgstr "Màu người dùng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:61
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:59
msgid "User Name"
msgstr "Tên người dùng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:62
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:60
msgid "User name that is used throughout the desktop."
msgstr "Tên người dùng được sử dụng trên toàn bộ môi trường."
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:63
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:61
msgid ""
"Users will not be allowed to erase these activities through the list view."
msgstr ""
"Người dùng sẽ không được phép xóa các hoạt động này thông qua việc xem danh "
"sách"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:64
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:62
msgid "Volume Level"
msgstr "Mức âm lượng"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:65
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:63
msgid "Volume level for the sound device."
msgstr "Mức âm lượng cho thiết bị âm thanh"
-#: ../data/sugar.schemas.in.h:66
+#: ../data/sugar.schemas.in.h:64
msgid ""
"When in resume mode, clicking on a favorite icon will cause the last entry "
"for that activity to be resumed."
@@ -976,7 +967,8 @@ msgstr ""
" -h khoá hiển thị thông tin về khoá này\n"
" -g khoá lấy giá trị hiện thời của khoá này\n"
" -s khoá đặt giá trị hiện thời của khoá này\n"
-" -c khoá xoá giá trị hiện thời của khoá\\ n "
+" -c khoá xoá giá trị hiện thời của khoá\n"
+" "
#: ../src/jarabe/controlpanel/cmd.py:52
msgid "To apply your changes you have to restart Sugar.\n"
@@ -1292,7 +1284,8 @@ msgid "Next"
msgstr "Tiếp theo"
#: ../src/jarabe/journal/expandedentry.py:156
-#: ../src/jarabe/journal/listmodel.py:144 ../src/jarabe/journal/palettes.py:64
+#: ../src/jarabe/journal/listmodel.py:144 ../src/jarabe/journal/model.py:700
+#: ../src/jarabe/journal/palettes.py:64
#: ../src/jarabe/journal/volumestoolbar.py:130
msgid "Untitled"
msgstr "Không có tiêu đề"
@@ -1410,7 +1403,8 @@ msgstr "bản sao"
#: ../src/jarabe/journal/journaltoolbox.py:437
#: ../src/jarabe/journal/palettes.py:141 ../src/jarabe/journal/palettes.py:254
#: ../src/jarabe/journal/volumestoolbar.py:315
-#, python-format,
+#, python-format
+#, python-format,
msgid "Error while copying the entry. %s"
msgstr "lỗi trong khi đang sao chép mục. %s"
@@ -1464,12 +1458,14 @@ msgid "Clear search"
msgstr "Xoá trường tìm"
#: ../src/jarabe/journal/misc.py:273
-#, python-format,
+#, python-format
+#, python-format,
msgid "Older Version Of %s Activity"
msgstr "Phiên bản cũ hơn của %s hoạt động"
#: ../src/jarabe/journal/misc.py:274
-#, python-format,
+#, python-format
+#, python-format,
msgid "Do you want to downgrade to version %s"
msgstr "Bạn có muốn hạ cấp xuống phiên bản %s"
@@ -1836,3 +1832,9 @@ msgstr "Sugar trong 1 cửa sổ"
#~ msgid "Error in extreme pm argument, use on/off."
#~ msgstr "Lỗi trong đối số extreme pm: dùng on/off."
+
+#~ msgid "Additional directories which can contain updated translations."
+#~ msgstr "những thư mục thêm vào có thể bao gồm các bản dịch đã được cập nhập"
+
+#~ msgid "Directory to search for translations"
+#~ msgstr "Thư mục để tìm các bản dịch"