diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 36 |
1 files changed, 18 insertions, 18 deletions
@@ -2031,14 +2031,14 @@ msgstr "" #~ msgid "stack" #~ msgstr "đống" -#~ msgid "yellow" -#~ msgstr "vàng" +msgid "yellow" +msgstr "vàng" -#~ msgid "cyan" -#~ msgstr "lục lam" +msgid "cyan" +msgstr "lục lam" -#~ msgid "blue" -#~ msgstr "xanh" +msgid "blue" +msgstr "xanh" #~ msgid " clean " #~ msgstr " làm sạch " @@ -2050,8 +2050,8 @@ msgstr "" #~ msgid "write" #~ msgstr "viết" -#~ msgid "green" -#~ msgstr "lục" +msgid "green" +msgstr "lục" #~ msgid "restore last" #~ msgstr "phục hồi cái cuối" @@ -2061,8 +2061,8 @@ msgstr "" #~ "một khối có thể lập trình: dùng để thêm phương trình toán học cấp cao, v.d. " #~ "sin(x)" -#~ msgid "orange" -#~ msgstr "cam" +msgid "orange" +msgstr "cam" #, fuzzy #~ msgid "blocks" @@ -2071,8 +2071,8 @@ msgstr "" #~ msgid "text size" #~ msgstr "kích cỡ chữ" -#~ msgid "red" -#~ msgstr "đỏ" +msgid "red" +msgstr "đỏ" #, fuzzy #~ msgid "sensors" @@ -2082,8 +2082,8 @@ msgstr "" #~ msgstr "điện trở đầu vào máy nhạy" #, fuzzy -#~ msgid "white" -#~ msgstr "trong khi" +msgid "white" +msgstr "trong khi" #~ msgid "holds current text color (can be used in place of a number block)" #~ msgstr "giữ màu chữ hiện thời (cũng có thể dùng để thay thế một khối con số)" @@ -2096,8 +2096,8 @@ msgstr "" #~ msgstr "Chảy" #, fuzzy -#~ msgid "black" -#~ msgstr "lùi" +msgid "black" +msgstr "lùi" #~ msgid "restores most recent blocks from trash" #~ msgstr "phục hồi từ sọt rác các khối vừa đặt" @@ -2120,8 +2120,8 @@ msgstr "" #~ msgid "Trashcan" #~ msgstr "Sọt Rác" -#~ msgid "purple" -#~ msgstr "tím" +msgid "purple" +msgstr "tím" #, fuzzy #~ msgid "pen" |